Từ "employee-owned business" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt là "doanh nghiệp thuộc sở hữu của nhân viên." Đây là một loại hình doanh nghiệp mà những người làm việc cho doanh nghiệp đó cũng là những người sở hữu nó. Điều này có nghĩa là nhân viên không chỉ là người lao động mà còn có quyền sở hữu và tham gia vào việc quản lý doanh nghiệp.
Ví dụ sử dụng:
"Our company is an employee-owned business, which means that all employees have a stake in its success."
(Công ty chúng tôi là một doanh nghiệp thuộc sở hữu của nhân viên, điều đó có nghĩa là tất cả nhân viên đều có phần trong sự thành công của nó.)
"In an employee-owned business, workers often feel more motivated and committed to their jobs because they directly benefit from the company's profits."
(Trong một doanh nghiệp thuộc sở hữu của nhân viên, người lao động thường cảm thấy có động lực và cam kết hơn với công việc của họ vì họ sẽ hưởng lợi trực tiếp từ lợi nhuận của công ty.)
Cách sử dụng nâng cao:
Các biến thể của từ:
Employee ownership: (quyền sở hữu của nhân viên) - khái niệm nói về việc nhân viên sở hữu một phần của doanh nghiệp.
Employee stock ownership plan (ESOP): (kế hoạch sở hữu cổ phần của nhân viên) - một chương trình cho phép nhân viên sở hữu cổ phần của công ty.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Cooperative (hợp tác xã): Là một loại hình doanh nghiệp mà các thành viên cùng sở hữu và điều hành.
Partnership (đối tác): Một hình thức sở hữu doanh nghiệp khác, nhưng không phải tất cả nhân viên đều là chủ sở hữu.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
"Take ownership": (nhận trách nhiệm) - thể hiện việc một người chịu trách nhiệm cho công việc của mình.
"Share the wealth": (chia sẻ tài sản) - ý chỉ việc phân chia lợi nhuận hoặc tài sản cho những người đã đóng góp.
Tóm tắt:
"Employee-owned business" không chỉ là một mô hình kinh doanh mà còn là một cách thức tạo động lực cho nhân viên thông qua việc cho họ quyền sở hữu.